GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-02-19Hôm nay (19/02/2019)
Hôm qua (18/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,790 | 37,020 | 36,790 | 37,020 |
SJC |
36,800 | 37,020 | 36,800 | 37,020 |
14,243 0.008k | 15,643 0.008k | 14,235 | 15,635 | |
10K |
20,411 0.012k | 21,811 0.012k | 20,399 | 21,799 |
14K |
26,615 0.015k | 28,015 0.015k | 26,600 | 28,000 |
18K |
36,082 0.02k | 36,782 0.02k | 36,062 | 36,762 |
24K |
36,550 0.07k | 37,150 0.02k | 36,480 | 37,130 |
SJC10c |
36,800 | 37,000 | 36,800 | 37,000 |
SJC1c |
36,800 | 37,030 | 36,800 | 37,030 |
SJC99.99 |
36,800 0.02k | 37,300 0.02k | 36,780 | 37,280 |
SJC99.99N |
36,800 0.02k | 37,200 0.02k | 36,780 | 37,180 |
Cập nhật 08:28 (19/02/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-02-19Hôm nay (19/02/2019)
Hôm qua (18/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,880,000 80k | 37,020,000 180k | 36,800,000 | 37,200,000 |
DOJI SG |
36,830,000 130k | 36,980,000 220k | 36,700,000 | 37,200,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,900,000 60k | 36,980,000 20k | 36,840,000 | 37,000,000 |
Phú Qúy SJC |
36,880,000 20k | 36,980,000 70k | 36,900,000 | 37,050,000 |
PNJ TP.HCM |
36,800,000 30k | 36,800,000 280k | 36,830,000 | 37,080,000 |
Vàng TG ($) |
1,324.820 1.65 | 1,325.240 1.44 | 1,323.170 | 1,323.800 |
SJC TP HCM |
36,800,000 40k | 37,000,000 60k | 36,840,000 | 37,060,000 |
SJC HN |
36,800,000 40k | 37,020,000 60k | 36,840,000 | 37,080,000 |
SJC DN |
36,800,000 40k | 37,020,000 60k | 36,840,000 | 37,080,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,800,000 120k | 37,010,000 141k | 36,680,000 | 36,869,000 |
MARITIME BANK |
36,860,000 230k | 37,030,000 210k | 36,630,000 | 36,820,000 |
PNJ Hà Nội |
36,890,000 60k | 36,990,000 90k | 36,830,000 | 37,080,000 |
EXIMBANK |
36,850,000 60k | 36,970,000 60k | 36,910,000 | 37,030,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,680,000 40k | 36,980,000 | 36,720,000 | 36,980,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,700,000 50k | 37,020,000 30k | 36,750,000 | 37,050,000 |
TPBANK GOLD |
36,780,000 20k | 37,100,000 100k | 36,800,000 | 37,200,000 |
Cập nhật 08:28 (19/02/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó