GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-05-18Hôm nay (18/05/2018)
Hôm qua (17/05/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,440 0.01k | 36,670 0.01k | 36,450 | 36,680 |
SJC |
36,450 0.01k | 36,670 0.01k | 36,460 | 36,680 |
13,889 0.02k | 15,289 0.02k | 13,909 | 15,309 | |
10K |
19,915 0.029k | 21,315 0.029k | 19,944 | 21,344 |
14K |
25,978 0.037k | 27,378 0.037k | 26,015 | 27,415 |
18K |
35,141 0.049k | 35,941 0.049k | 35,190 | 35,990 |
24K |
35,600 0.05k | 36,300 0.05k | 35,650 | 36,350 |
SJC10c |
36,450 0.01k | 36,650 0.01k | 36,460 | 36,660 |
SJC1c |
36,450 0.01k | 36,680 0.01k | 36,460 | 36,690 |
SJC99.99 |
35,970 0.03k | 36,470 0.03k | 36,000 | 36,500 |
SJC99.99N |
35,970 0.03k | 36,370 0.03k | 36,000 | 36,400 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-05-18Hôm nay (18/05/2018)
Hôm qua (17/05/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,520,000 30k | 36,620,000 10k | 36,550,000 | 36,630,000 |
DOJI SG |
36,510,000 40k | 36,510,000 120k | 36,550,000 | 36,630,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,550,000 | 36,620,000 20k | 36,550,000 | 36,600,000 |
Phú Qúy SJC |
36,500,000 50k | 36,600,000 30k | 36,550,000 | 36,630,000 |
PNJ TP.HCM |
36,470,000 | 36,650,000 | 36,470,000 | 36,650,000 |
Vàng TG ($) |
1,288.150 3.93 | 1,288.730 3.86 | 1,292.080 | 1,292.590 |
SCB |
36,500,000 50k | 36,620,000 70k | 36,450,000 | 36,550,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,480,000 20k | 36,650,000 20k | 36,500,000 | 36,670,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,480,000 20k | 36,650,000 20k | 36,500,000 | 36,670,000 |
EXIMBANK |
36,530,000 30k | 36,600,000 40k | 36,560,000 | 36,560,000 |
MARITIME BANK |
36,550,000 | 36,630,000 | 36,550,000 | 36,630,000 |
PNJ Hà Nội |
36,530,000 | 36,610,000 | 36,530,000 | 36,610,000 |
SJC TP HCM |
36,450,000 30k | 36,650,000 30k | 36,480,000 | 36,680,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,470,000 10k | 36,680,000 10k | 36,480,000 | 36,690,000 |
SJC DN |
36,450,000 30k | 36,670,000 30k | 36,480,000 | 36,700,000 |
SJC HN |
36,450,000 30k | 36,670,000 30k | 36,480,000 | 36,700,000 |
TPBANK GOLD |
36,470,000 20k | 36,670,000 40k | 36,450,000 | 36,710,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó