GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-02-18Hôm nay (18/02/2019)
Hôm qua (17/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
14,235 6.373k | 15,635 6.973k | 20,608 | 22,608 | |
10K |
20,399 9.149k | 21,799 9.749k | 29,548 | 31,548 |
14K |
26,600 11.942k | 28,000 12.542k | 38,542 | 40,542 |
18K |
36,062 16.255k | 36,762 16.555k | 52,317 | 53,317 |
24K |
36,480 16.67k | 37,130 16.72k | 53,150 | 53,850 |
SJC10c |
36,800 17.85k | 37,000 18.15k | 54,650 | 55,150 |
SJC1c |
36,800 17.85k | 37,030 18.15k | 54,650 | 55,180 |
SJC99.99 |
36,780 16.77k | 37,280 16.87k | 53,550 | 54,150 |
SJC99.99N |
36,780 16.77k | 37,180 16.87k | 53,550 | 54,050 |
SJC |
36,800 17.85k | 37,020 18.15k | 54,650 | 55,170 |
SJC |
36,790 17.85k | 37,020 18.15k | 54,640 | 55,170 |
Cập nhật 16:38 (18/02/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-02-18Hôm nay (18/02/2019)
Hôm qua (17/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,323.170 2.37 | 1,323.800 2.5 | 1,320.800 | 1,321.300 |
SJC TP HCM |
36,840,000 100k | 37,060,000 80k | 36,740,000 | 36,980,000 |
SJC HN |
36,840,000 100k | 37,080,000 80k | 36,740,000 | 37,000,000 |
SJC DN |
36,840,000 100k | 37,080,000 80k | 36,740,000 | 37,000,000 |
DOJI HN |
36,800,000 | 37,200,000 | 36,800,000 | 37,200,000 |
DOJI SG |
36,700,000 | 37,200,000 | 36,700,000 | 37,200,000 |
Phú Qúy SJC |
36,900,000 100k | 37,050,000 90k | 36,800,000 | 36,960,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,680,000 | 36,869,000 | 36,680,000 | 36,869,000 |
MARITIME BANK |
36,630,000 | 36,820,000 | 36,630,000 | 36,820,000 |
PNJ TP.HCM |
36,830,000 80k | 37,080,000 80k | 36,750,000 | 37,000,000 |
PNJ Hà Nội |
36,830,000 80k | 37,080,000 130k | 36,750,000 | 36,950,000 |
EXIMBANK |
36,910,000 110k | 37,030,000 80k | 36,800,000 | 36,950,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,720,000 | 36,980,000 | 36,720,000 | 36,980,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,750,000 30k | 37,050,000 70k | 36,720,000 | 36,980,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,840,000 | 37,000,000 | 36,840,000 | 37,000,000 |
TPBANK GOLD |
36,800,000 | 37,200,000 | 36,800,000 | 37,200,000 |
Cập nhật 16:38 (18/02/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó