GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-09-16Hôm nay (16/09/2018)
Hôm qua (15/09/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,570,000 | 36,650,000 | ||
DOJI SG |
36,550,000 | 36,650,000 | ||
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,580,000 | 36,640,000 | ||
Phú Qúy SJC |
36,570,000 | 36,650,000 | ||
PNJ TP.HCM |
36,520,000 | 36,700,000 | ||
Vàng TG ($) |
1,193.890 | 1,194.390 | ||
SCB |
36,580,000 | 36,680,000 | ||
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,470,000 | 36,700,000 | ||
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,470,000 | 36,700,000 | ||
EXIMBANK |
36,570,000 | 36,650,000 | ||
MARITIME BANK |
36,590,000 | 36,690,000 | ||
PNJ Hà Nội |
36,550,000 | 36,650,000 | ||
SJC TP HCM |
36,520,000 | 36,680,000 | ||
VIETINBANK GOLD |
36,550,000 | 36,720,000 | ||
SJC DN |
36,520,000 | 36,700,000 | ||
SJC HN |
36,520,000 | 36,700,000 | ||
TPBANK GOLD |
36,460,000 | 36,760,000 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-09-16Hôm nay (16/09/2018)
Hôm qua (15/09/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,570,000 10k | 36,650,000 30k | 36,580,000 | 36,680,000 |
DOJI SG |
36,550,000 30k | 36,650,000 30k | 36,580,000 | 36,680,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,580,000 10k | 36,640,000 30k | 36,590,000 | 36,670,000 |
Phú Qúy SJC |
36,570,000 10k | 36,650,000 30k | 36,580,000 | 36,680,000 |
PNJ TP.HCM |
36,520,000 20k | 36,700,000 10k | 36,540,000 | 36,710,000 |
Vàng TG ($) |
1,193.890 | 1,194.390 | 1,193.890 | 1,194.390 |
SCB |
36,580,000 | 36,680,000 | 36,580,000 | 36,680,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,470,000 30k | 36,700,000 20k | 36,500,000 | 36,720,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,470,000 20k | 36,700,000 | 36,450,000 | 36,700,000 |
EXIMBANK |
36,570,000 30k | 36,650,000 20k | 36,600,000 | 36,670,000 |
MARITIME BANK |
36,590,000 | 36,690,000 | 36,590,000 | 36,690,000 |
PNJ Hà Nội |
36,550,000 20k | 36,650,000 20k | 36,570,000 | 36,670,000 |
SJC TP HCM |
36,520,000 30k | 36,680,000 30k | 36,550,000 | 36,710,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,550,000 | 36,720,000 | 36,550,000 | 36,720,000 |
SJC DN |
36,520,000 30k | 36,700,000 30k | 36,550,000 | 36,730,000 |
SJC HN |
36,520,000 30k | 36,700,000 30k | 36,550,000 | 36,730,000 |
TPBANK GOLD |
36,460,000 | 36,760,000 | 36,460,000 | 36,760,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó