GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-02-16Hôm nay (16/02/2019)
Hôm qua (15/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC |
36,730 0.06k | 37,000 0.1k | 36,670 | 36,900 |
SJC |
36,740 0.06k | 37,000 0.1k | 36,680 | 36,900 |
14,218 0.025k | 15,618 0.025k | 14,193 | 15,593 | |
10K |
20,376 0.035k | 21,776 0.035k | 20,341 | 21,741 |
14K |
26,570 0.045k | 27,970 0.045k | 26,525 | 27,925 |
18K |
36,023 0.06k | 36,723 0.06k | 35,963 | 36,663 |
24K |
36,390 0.06k | 37,090 0.06k | 36,330 | 37,030 |
SJC10c |
36,740 0.06k | 36,980 0.1k | 36,680 | 36,880 |
SJC1c |
36,740 0.06k | 37,010 0.1k | 36,680 | 36,910 |
SJC99.99 |
36,740 0.06k | 37,240 0.06k | 36,680 | 37,180 |
SJC99.99N |
36,740 0.06k | 37,140 0.06k | 36,680 | 37,080 |
Cập nhật 08:41 (16/02/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-02-16Hôm nay (16/02/2019)
Hôm qua (15/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN |
36,650,000 100k | 37,150,000 350k | 36,550,000 | 37,500,000 |
DOJI SG |
36,700,000 100k | 37,200,000 200k | 36,600,000 | 37,400,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,680,000 240k | 36,850,000 220k | 36,920,000 | 37,070,000 |
Phú Qúy SJC |
36,800,000 200k | 36,970,000 30k | 36,600,000 | 37,000,000 |
PNJ TP.HCM |
36,900,000 300k | 37,150,000 200k | 36,600,000 | 37,350,000 |
Vàng TG ($) |
1,320.800 8.46 | 1,321.300 8.46 | 1,312.340 | 1,312.840 |
SJC TP HCM |
36,680,000 180k | 36,880,000 120k | 36,500,000 | 37,000,000 |
SJC HN |
36,680,000 180k | 36,900,000 120k | 36,500,000 | 37,020,000 |
SJC DN |
36,680,000 180k | 36,900,000 120k | 36,500,000 | 37,020,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,680,000 130k | 36,869,000 141k | 36,550,000 | 37,010,000 |
MARITIME BANK |
36,630,000 90k | 36,820,000 20k | 36,540,000 | 36,800,000 |
PNJ Hà Nội |
36,800,000 150k | 37,000,000 | 36,650,000 | 37,000,000 |
EXIMBANK |
36,710,000 210k | 36,830,000 130k | 36,500,000 | 36,700,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,650,000 250k | 37,000,000 200k | 36,400,000 | 36,800,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,680,000 230k | 37,000,000 150k | 36,450,000 | 36,850,000 |
TPBANK GOLD |
36,650,000 200k | 37,150,000 400k | 36,450,000 | 37,550,000 |
Cập nhật 08:41 (16/02/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó