GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-09-15Hôm nay (15/09/2018)
Hôm qua (14/09/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
13,188 0.042k | 14,588 0.042k | 13,230 | 14,630 | |
10K |
18,935 0.059k | 20,335 0.059k | 18,994 | 20,394 |
14K |
24,718 0.075k | 26,118 0.075k | 24,793 | 26,193 |
18K |
33,477 0.099k | 34,277 0.099k | 33,576 | 34,376 |
24K |
33,820 0.1k | 34,620 0.1k | 33,920 | 34,720 |
SJC10c |
36,520 0.02k | 36,680 0.02k | 36,540 | 36,700 |
SJC1c |
36,520 0.02k | 36,710 0.02k | 36,540 | 36,730 |
SJC99.99 |
34,270 0.1k | 34,770 0.1k | 34,370 | 34,870 |
SJC99.99N |
34,270 0.1k | 34,670 0.1k | 34,370 | 34,770 |
SJC |
36,520 0.02k | 36,700 0.02k | 36,540 | 36,720 |
SJC |
36,510 0.02k | 36,700 0.02k | 36,530 | 36,720 |
Cập nhật 09:50 (15/09/2018)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-09-15Hôm nay (15/09/2018)
Hôm qua (14/09/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,193.890 9.48 | 1,194.390 9.48 | 1,203.370 | 1,203.870 |
SJC TP HCM |
36,550,000 10k | 36,710,000 10k | 36,540,000 | 36,700,000 |
SJC HN |
36,550,000 10k | 36,730,000 10k | 36,540,000 | 36,720,000 |
SJC DN |
36,550,000 10k | 36,730,000 10k | 36,540,000 | 36,720,000 |
DOJI HN |
36,580,000 | 36,680,000 | 36,580,000 | 36,680,000 |
DOJI SG |
36,580,000 10k | 36,680,000 10k | 36,570,000 | 36,670,000 |
Phú Qúy SJC |
36,580,000 | 36,680,000 | 36,580,000 | 36,680,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,550,000 10k | 36,720,000 | 36,540,000 | 36,720,000 |
MARITIME BANK |
36,590,000 20k | 36,690,000 20k | 36,610,000 | 36,710,000 |
PNJ TP.HCM |
36,540,000 10k | 36,710,000 | 36,530,000 | 36,710,000 |
PNJ Hà Nội |
36,570,000 10k | 36,670,000 10k | 36,580,000 | 36,680,000 |
SCB |
36,580,000 | 36,680,000 | 36,580,000 | 36,680,000 |
EXIMBANK |
36,600,000 10k | 36,670,000 10k | 36,590,000 | 36,660,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,450,000 50k | 36,700,000 20k | 36,500,000 | 36,720,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,500,000 | 36,720,000 | 36,500,000 | 36,720,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,590,000 | 36,670,000 20k | 36,590,000 | 36,650,000 |
TPBANK GOLD |
36,460,000 50k | 36,760,000 50k | 36,410,000 | 36,810,000 |
Cập nhật 09:50 (15/09/2018)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó