GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-06-15Hôm nay (15/06/2018)
Hôm qua (14/06/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
13,947 0.004k | 15,347 0.004k | 13,943 | 15,343 | |
10K |
19,997 0.006k | 21,397 0.006k | 19,991 | 21,391 |
14K |
26,083 0.008k | 27,483 0.008k | 26,075 | 27,475 |
18K |
35,279 0.01k | 36,079 0.01k | 35,269 | 36,069 |
24K |
35,740 0.01k | 36,440 0.01k | 35,730 | 36,430 |
SJC10c |
36,770 0.03k | 36,970 0.03k | 36,800 | 37,000 |
SJC1c |
36,770 0.03k | 37,000 0.03k | 36,800 | 37,030 |
SJC99.99 |
36,090 0.01k | 36,590 0.01k | 36,080 | 36,580 |
SJC99.99N |
36,090 0.01k | 36,490 0.01k | 36,080 | 36,480 |
SJC |
36,770 0.03k | 36,990 0.03k | 36,800 | 37,020 |
SJC |
36,760 0.03k | 36,990 0.03k | 36,790 | 37,020 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-06-15Hôm nay (15/06/2018)
Hôm qua (14/06/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,302.120 2.84 | 1,302.620 2.84 | 1,299.280 | 1,299.780 |
SJC TP HCM |
36,770,000 | 36,970,000 | 36,770,000 | 36,970,000 |
SJC HN |
36,770,000 | 36,990,000 | 36,770,000 | 36,990,000 |
SJC DN |
36,770,000 | 36,990,000 | 36,770,000 | 36,990,000 |
DOJI HN |
36,830,000 10k | 36,930,000 10k | 36,820,000 | 36,940,000 |
DOJI SG |
36,820,000 20k | 36,920,000 20k | 36,840,000 | 36,940,000 |
Phú Qúy SJC |
36,820,000 | 36,920,000 | 36,820,000 | 36,920,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,820,000 10k | 36,920,000 20k | 36,830,000 | 36,940,000 |
MARITIME BANK |
36,850,000 10k | 36,990,000 20k | 36,840,000 | 37,010,000 |
PNJ TP.HCM |
36,790,000 100k | 36,970,000 100k | 36,890,000 | 37,070,000 |
PNJ Hà Nội |
36,830,000 10k | 36,930,000 30k | 36,840,000 | 36,960,000 |
SCB |
36,830,000 30k | 36,930,000 70k | 36,860,000 | 37,000,000 |
EXIMBANK |
36,820,000 30k | 36,920,000 80k | 36,850,000 | 37,000,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,780,000 70k | 36,980,000 30k | 36,850,000 | 37,010,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,780,000 70k | 36,980,000 30k | 36,850,000 | 37,010,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,840,000 20k | 36,920,000 10k | 36,820,000 | 36,910,000 |
TPBANK GOLD |
36,740,000 30k | 37,040,000 50k | 36,770,000 | 36,990,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó