GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-06-14Hôm nay (14/06/2018)
Hôm qua (13/06/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
13,943 0.013k | 15,343 0.013k | 13,930 | 15,330 | |
10K |
19,991 0.018k | 21,391 0.018k | 19,973 | 21,373 |
14K |
26,075 0.022k | 27,475 0.022k | 26,053 | 27,453 |
18K |
35,269 0.029k | 36,069 0.029k | 35,240 | 36,040 |
24K |
35,730 0.03k | 36,430 0.03k | 35,700 | 36,400 |
SJC10c |
36,800 0.03k | 37,000 0.03k | 36,770 | 36,970 |
SJC1c |
36,800 0.03k | 37,030 0.03k | 36,770 | 37,000 |
SJC99.99 |
36,080 0.03k | 36,580 0.03k | 36,050 | 36,550 |
SJC99.99N |
36,080 0.03k | 36,480 0.03k | 36,050 | 36,450 |
SJC |
36,800 0.03k | 37,020 0.03k | 36,770 | 36,990 |
SJC |
36,790 0.03k | 37,020 0.03k | 36,760 | 36,990 |
Cập nhật ()
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-06-14Hôm nay (14/06/2018)
Hôm qua (13/06/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,299.280 3.82 | 1,299.780 3.81 | 1,295.460 | 1,295.970 |
SJC TP HCM |
36,770,000 100k | 36,970,000 80k | 36,870,000 | 37,050,000 |
SJC HN |
36,770,000 100k | 36,990,000 80k | 36,870,000 | 37,070,000 |
SJC DN |
36,770,000 100k | 36,990,000 80k | 36,870,000 | 37,070,000 |
DOJI HN |
36,820,000 100k | 36,940,000 60k | 36,920,000 | 37,000,000 |
DOJI SG |
36,840,000 80k | 36,940,000 60k | 36,920,000 | 37,000,000 |
Phú Qúy SJC |
36,820,000 90k | 36,920,000 70k | 36,910,000 | 36,990,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,830,000 30k | 36,940,000 110k | 36,860,000 | 37,050,000 |
MARITIME BANK |
36,840,000 20k | 37,010,000 90k | 36,820,000 | 36,920,000 |
PNJ TP.HCM |
36,890,000 20k | 37,070,000 20k | 36,870,000 | 37,050,000 |
PNJ Hà Nội |
36,840,000 70k | 36,960,000 50k | 36,910,000 | 37,010,000 |
SCB |
36,860,000 60k | 37,000,000 20k | 36,920,000 | 37,020,000 |
EXIMBANK |
36,850,000 70k | 37,000,000 10k | 36,920,000 | 37,010,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,850,000 | 37,010,000 140k | 36,850,000 | 37,150,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,850,000 | 37,010,000 140k | 36,850,000 | 37,150,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,820,000 80k | 36,910,000 70k | 36,900,000 | 36,980,000 |
TPBANK GOLD |
36,770,000 150k | 36,990,000 20k | 36,920,000 | 37,010,000 |
Cập nhật ()
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó