GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2019-02-14Hôm nay (14/02/2019)
Hôm qua (13/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
14,264 0.042k | 15,664 0.042k | 14,306 | 15,706 | |
10K |
20,440 0.058k | 21,840 0.058k | 20,498 | 21,898 |
14K |
26,653 0.075k | 28,053 0.075k | 26,728 | 28,128 |
18K |
36,132 0.099k | 36,832 0.099k | 36,231 | 36,931 |
24K |
36,500 0.1k | 37,200 0.1k | 36,600 | 37,300 |
SJC10c |
36,500 0.45k | 37,000 0.15k | 36,950 | 37,150 |
SJC1c |
36,500 0.45k | 37,030 0.15k | 36,950 | 37,180 |
SJC99.99 |
36,750 0.2k | 37,350 0.1k | 36,950 | 37,450 |
SJC99.99N |
36,750 0.2k | 37,250 0.1k | 36,950 | 37,350 |
SJC |
36,500 0.45k | 37,020 0.15k | 36,950 | 37,170 |
SJC |
36,490 0.45k | 37,020 0.15k | 36,940 | 37,170 |
Cập nhật 08:30 (14/02/2019)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2019-02-14Hôm nay (14/02/2019)
Hôm qua (13/02/2019)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,308.960 2.15 | 1,309.460 2.26 | 1,311.110 | 1,311.720 |
SJC TP HCM |
36,750,000 200k | 37,050,000 100k | 36,950,000 | 37,150,000 |
SJC HN |
36,750,000 200k | 37,070,000 100k | 36,950,000 | 37,170,000 |
SJC DN |
36,750,000 200k | 37,070,000 100k | 36,950,000 | 37,170,000 |
DOJI HN |
36,800,000 170k | 37,500,000 200k | 36,970,000 | 37,300,000 |
DOJI SG |
36,800,000 150k | 37,500,000 150k | 36,950,000 | 37,350,000 |
Phú Qúy SJC |
36,700,000 270k | 37,000,000 150k | 36,970,000 | 37,150,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,750,000 200k | 37,060,000 100k | 36,950,000 | 37,160,000 |
MARITIME BANK |
36,840,000 150k | 37,010,000 150k | 36,990,000 | 37,160,000 |
PNJ TP.HCM |
36,850,000 150k | 37,050,000 150k | 37,000,000 | 37,200,000 |
PNJ Hà Nội |
36,850,000 150k | 37,050,000 150k | 37,000,000 | 37,200,000 |
EXIMBANK |
36,850,000 120k | 37,000,000 120k | 36,970,000 | 37,120,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,600,000 250k | 37,300,000 170k | 36,850,000 | 37,130,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,600,000 250k | 37,300,000 150k | 36,850,000 | 37,150,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,920,000 80k | 37,070,000 70k | 37,000,000 | 37,000,000 |
TPBANK GOLD |
36,700,000 220k | 37,650,000 290k | 36,920,000 | 37,360,000 |
Cập nhật 08:30 (14/02/2019)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó