GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-11-10Hôm nay (10/11/2018)
Hôm qua (09/11/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
13,367 0.084k | 14,767 0.084k | 13,451 | 14,851 | |
10K |
19,186 0.117k | 20,586 0.117k | 19,303 | 20,703 |
14K |
25,040 0.15k | 26,440 0.15k | 25,190 | 26,590 |
18K |
34,003 0.198k | 34,703 0.198k | 34,201 | 34,901 |
24K |
34,350 0.2k | 35,050 0.2k | 34,550 | 35,250 |
SJC10c |
36,340 0.02k | 36,500 0.02k | 36,360 | 36,520 |
SJC1c |
36,340 0.02k | 36,530 0.02k | 36,360 | 36,550 |
SJC99.99 |
34,700 0.2k | 35,200 0.2k | 34,900 | 35,400 |
SJC99.99N |
34,700 0.2k | 35,100 0.2k | 34,900 | 35,300 |
SJC |
36,340 0.02k | 36,520 0.02k | 36,360 | 36,540 |
SJC |
36,330 0.02k | 36,520 0.02k | 36,350 | 36,540 |
Cập nhật 09:05 (10/11/2018)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-11-10Hôm nay (10/11/2018)
Hôm qua (09/11/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,209.740 11.91 | 1,210.240 11.91 | 1,221.650 | 1,222.150 |
SJC TP HCM |
36,340,000 20k | 36,500,000 20k | 36,360,000 | 36,520,000 |
SJC HN |
36,340,000 20k | 36,520,000 20k | 36,360,000 | 36,540,000 |
SJC DN |
36,340,000 20k | 36,520,000 20k | 36,360,000 | 36,540,000 |
DOJI HN |
36,350,000 30k | 36,450,000 30k | 36,380,000 | 36,480,000 |
DOJI SG |
36,370,000 30k | 36,450,000 30k | 36,400,000 | 36,480,000 |
Phú Qúy SJC |
36,350,000 40k | 36,450,000 40k | 36,390,000 | 36,490,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,350,000 20k | 36,520,000 20k | 36,370,000 | 36,540,000 |
MARITIME BANK |
36,360,000 20k | 36,490,000 20k | 36,380,000 | 36,510,000 |
PNJ TP.HCM |
36,350,000 30k | 36,500,000 30k | 36,380,000 | 36,530,000 |
PNJ Hà Nội |
36,360,000 20k | 36,460,000 70k | 36,380,000 | 36,530,000 |
EXIMBANK |
36,360,000 30k | 36,450,000 30k | 36,390,000 | 36,480,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,300,000 | 36,500,000 40k | 36,300,000 | 36,540,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,300,000 | 36,500,000 40k | 36,300,000 | 36,540,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,380,000 30k | 36,450,000 90k | 36,410,000 | 36,540,000 |
TPBANK GOLD |
36,300,000 80k | 36,600,000 120k | 36,380,000 | 36,480,000 |
Cập nhật 09:05 (10/11/2018)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó