GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-12-07Hôm nay (07/12/2018)
Hôm qua (06/12/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
13,526 0.013k | 14,926 0.013k | 13,513 | 14,913 | |
10K |
19,408 0.018k | 20,808 0.018k | 19,390 | 20,790 |
14K |
25,325 0.022k | 26,725 0.022k | 25,303 | 26,703 |
18K |
34,379 0.029k | 35,079 0.029k | 34,350 | 35,050 |
24K |
34,730 0.03k | 35,430 0.03k | 34,700 | 35,400 |
SJC10c |
36,260 | 36,420 | 36,260 | 36,420 |
SJC1c |
36,260 | 36,450 | 36,260 | 36,450 |
SJC99.99 |
35,080 0.03k | 35,580 0.03k | 35,050 | 35,550 |
SJC99.99N |
35,080 0.03k | 35,480 0.03k | 35,050 | 35,450 |
SJC |
36,260 | 36,440 | 36,260 | 36,440 |
SJC |
36,250 | 36,440 | 36,250 | 36,440 |
Cập nhật 08:42 (07/12/2018)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-12-07Hôm nay (07/12/2018)
Hôm qua (06/12/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,239.050 | 1,239.550 0.55 | 1,239.630 | 1,240.100 |
SJC TP HCM |
36,260,000 30k | 36,420,000 30k | 36,290,000 | 36,450,000 |
SJC Hà Nội |
36,260,000 30k | 36,440,000 30k | 36,290,000 | 36,470,000 |
SJC Đà Nẵng |
36,260,000 30k | 36,440,000 30k | 36,290,000 | 36,470,000 |
DOJI HN |
36,290,000 30k | 36,390,000 30k | 36,320,000 | 36,420,000 |
DOJI SG |
36,300,000 20k | 36,380,000 40k | 36,320,000 | 36,420,000 |
Phú Qúy SJC |
36,290,000 30k | 36,390,000 30k | 36,320,000 | 36,420,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,260,000 40k | 36,430,000 40k | 36,300,000 | 36,470,000 |
MARITIME BANK |
36,340,000 | 36,480,000 | 36,340,000 | 36,480,000 |
PNJ TP.HCM |
36,280,000 40k | 36,430,000 40k | 36,320,000 | 36,470,000 |
PNJ Hà Nội |
36,280,000 50k | 36,430,000 | 36,330,000 | 36,430,000 |
EXIMBANK |
36,300,000 30k | 36,390,000 30k | 36,330,000 | 36,420,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,240,000 40k | 36,460,000 20k | 36,280,000 | 36,480,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,240,000 40k | 36,460,000 20k | 36,280,000 | 36,480,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,280,000 40k | 36,360,000 30k | 36,320,000 | 36,390,000 |
TPBANK GOLD |
36,130,000 90k | 36,490,000 30k | 36,220,000 | 36,520,000 |
Cập nhật 08:42 (07/12/2018)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó