GIA VANG ONLINE
sẽ được 24h cập nhật trực tuyến liên tục nhiều lần trong ngày, mời các bạn đón xem!
Chọn mã vàng
Biểu đồ giá vàng 30 ngày gần nhất
Giá vàng
2018-12-05Hôm nay (05/12/2018)
Hôm qua (04/12/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
13,517 0.029k | 14,917 0.029k | 13,488 | 14,888 | |
10K |
19,396 0.041k | 20,796 0.041k | 19,355 | 20,755 |
14K |
25,310 0.052k | 26,710 0.052k | 25,258 | 26,658 |
18K |
34,359 0.069k | 35,059 0.069k | 34,290 | 34,990 |
24K |
34,710 0.07k | 35,410 0.07k | 34,640 | 35,340 |
SJC10c |
36,320 0.02k | 36,480 0.02k | 36,340 | 36,500 |
SJC1c |
36,320 0.02k | 36,510 0.02k | 36,340 | 36,530 |
SJC99.99 |
35,060 0.07k | 35,560 0.07k | 34,990 | 35,490 |
SJC99.99N |
35,060 0.07k | 35,460 0.07k | 34,990 | 35,390 |
SJC |
36,320 0.02k | 36,500 0.02k | 36,340 | 36,520 |
SJC |
36,310 0.02k | 36,500 0.02k | 36,330 | 36,520 |
Cập nhật 08:41 (05/12/2018)
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn – SJC
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng
2018-12-05Hôm nay (05/12/2018)
Hôm qua (04/12/2018)
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
Vàng TG ($) |
1,235.860 1.95 | 1,236.370 1.96 | 1,233.910 | 1,234.410 |
SJC TP HCM |
36,320,000 20k | 36,480,000 20k | 36,340,000 | 36,500,000 |
SJC HN |
36,320,000 20k | 36,500,000 20k | 36,340,000 | 36,520,000 |
SJC DN |
36,320,000 20k | 36,500,000 20k | 36,340,000 | 36,520,000 |
DOJI HN |
36,350,000 20k | 36,450,000 20k | 36,370,000 | 36,470,000 |
DOJI SG |
36,360,000 10k | 36,460,000 10k | 36,370,000 | 36,470,000 |
Phú Qúy SJC |
36,350,000 10k | 36,450,000 10k | 36,360,000 | 36,460,000 |
VIETINBANK GOLD |
36,330,000 10k | 36,500,000 10k | 36,340,000 | 36,510,000 |
MARITIME BANK |
36,360,000 | 36,500,000 | 36,360,000 | 36,500,000 |
PNJ TP.HCM |
36,350,000 20k | 36,500,000 20k | 36,370,000 | 36,520,000 |
PNJ Hà Nội |
36,360,000 20k | 36,460,000 20k | 36,380,000 | 36,480,000 |
EXIMBANK |
36,360,000 20k | 36,450,000 20k | 36,380,000 | 36,470,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,260,000 20k | 36,480,000 20k | 36,280,000 | 36,500,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,260,000 20k | 36,490,000 30k | 36,280,000 | 36,520,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
36,360,000 10k | 36,440,000 10k | 36,350,000 | 36,430,000 |
TPBANK GOLD |
36,250,000 120k | 36,550,000 70k | 36,370,000 | 36,480,000 |
Cập nhật 08:41 (05/12/2018)
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Công ty CP Dịch vụ trực tuyến Rồng Việt VDOS
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó