Vòng chung kết

Bán kết Chung kết
                   
3  Casper Ruud 6 6
6  Andrey Rublev 2 4
3  Casper Ruud 5 3
7  Novak Djokovic 7 6
7  Novak Djokovic 77 78
8  Taylor Fritz 65 66

Bảng xếp hạng ATP Finals 2022

Bảng Xanh

 Nadal  Ruud  A.-Aliassime  Fritz

Trận

T-B

Set T-B

Game T-B

Xếp hạng

1 Rafael Nadal 7–5, 7–5 3–6, 4–6 6–7(3–7), 1–6 1–2 2–4 (33%) 28–35 (44%) 4
3 Casper Ruud 5–7, 5–7 7–6(7–4), 6–4 6–3, 4–6, 7–6(8–6) 2–1 4–3 (57%) 40–39 (51%) 1
5 Félix Auger-Aliassime 6–3, 6–4 6–7(4–7), 4–6 6–7(4–7), 7–6(7–5), 2–6 1–2 3–4 (43%) 37–39 (49%) 3
8 Taylor Fritz 7–6(7–3), 6–1 3–6, 6–4, 6–7(6–8) 7–6(7–4), 6–7(5–7), 6–2 2–1 5–3 (63%) 47–39 (55%) 2

Bảng Đỏ

 Tsitsipas  Medvedev  Rublev  Djokovic

Trận

T-B

Set T-B

Game T-B

Xếp hạng

2 Stefanos Tsitsipas 6–3, 6–7(11–13), 7–6(7–1) 6–3, 3–6, 2–6 4–6, 6–7(4–7) 1–2 3–5 (38%) 40–44 (48%) 3
4 Daniil Medvedev 3–6, 7–6(13–11), 6–7(1–7) 7–6(9–7), 3–6, 6–7(7–9) 3–6, 7–6(7–5), 6–7(2–7) 0–3 3–6 (33%) 48–57 (46%) 4
6 Andrey Rublev 3–6, 6–3, 6–2 6–7(7–9), 6–3, 7–6(9–7) 4–6, 1–6 2–1 4–4 (50%) 39–39 (50%) 2
7 Novak Djokovic 6–4, 7–6(7–4) 6–3, 6–7(5–7), 7–6(7–2) 6–4, 6–1 3–0 6–1 (86%) 44–31 (59%) 1

T: thắng, B: bại.

Kết quả Final

Kết quả Semi Finals

Kết quả Group Stage

Lịch thi đấu

jannik-vs-taylor
Jannik Sinner
2
Taylor Fritz
0
00:15
18/11
jannik-vs-casper
Jannik Sinner
2
Casper Ruud
0
02:40
17/11
alexander-vs-taylor
Alexander Zverev
1
Taylor Fritz
2
20:40
16/11

Xem thêm Lịch thi đấu

Bảng xếp hạng

TT Tay vợt Quốc gia Tuổi Điểm Số giải tham gia
1
Jannik Sinner
Italy 23 11,830 17
2
Alexander Zverev
Germany 27 7,915 21
3
Carlos Alcaraz
Spain 21 7,010 18

Xem thêm Bảng xếp hạng