Ludogorets - Liverpool: Nghẹt thở những phút cuối
Khoảng thời gian cuối trận đã khiến người xem tim đập thình thịch.
Khi khán giả trên SVĐ Vasil Levski chưa ngồi ấm chỗ, lưới của Liverpool đã bất ngờ rung lên sau thời điểm tiền đạo Abalo bên phía Ludogorets ghi bàn mở tỉ số ở phút thứ 3. "Công" lớn nhất trong bàn thắng này phải kể đến thủ thành Simon Mignolet với tình huống bắt bóng vô cùng nghiệp dư.
Nhưng chỉ 5 phút sau, "Quỷ đỏ vùng Merseyside" đã gỡ hòa. Vẫn là tình huống dứt điểm bồi cận thành, Rickie Lambert dễ dàng đưa tỉ số trận đấu về thế cân bằng.
Liverpool tiếp tục để lại thất vọng khi không thể đả bại Ludogorets
Những phút còn lại của hiệp 1, Ludogorets tạo ra được nhiều tình huống nguy hiểm hơn, nhưng chính họ mới là đội để thủng lưới bàn tiếp theo với một pha đi bóng lắt léo từ Raheem Sterling rồi căng ngang thuận lợi cho Jordan Henderson ở phút thứ 37.
Sang hiệp hai, hai đội tiếp tục chơi ăn miếng trả miếng quyết liệt cho tới khi trận đấu trôi về những phút cuối cùng. Tưởng chừng như người Liverpool đã có thể ăn mừng 3 điểm thì Ludogorets lại kéo họ về mặt đất. Một tình huống phạt góc, một cú đánh đầu chuẩn xác khiến "Quỷ đỏ vùng Merseyside" hụt hẫng.
Trận hòa ác mộng trên đất Bulgaria khiến cửa vào vòng knock-out của Liverpool nhỏ đi rất nhiều. Ở lượt trận cuối, thầy trò Brendan Rodgers phải thắng Basel bằng mọi giá nếu không muốn dừng chân ngay vòng bảng.
Chung cuộc: Ludogorets 2-2 Liverpool
Ghi bàn: Abalo 3' Ilkov Terziev 87' - Lambert 8' Henderson 37'
Đội hình thi đấu:
Ludogorets: Stoyanov; Junior Caicara, Moti, Terziev, Minev; Dyakov, Fabio Espinho; Misidjan, Marcelinho, Alexandrov; Dani Abalo.
Liverpool: Mignolet; Johnson, Skrtel, Toure, Javi Manquillo; Henderson, Gerrard, Lucas; Allen; Lambert, Sterling.
Thông số trận đấu:
Ludogorets |
Thông số |
Liverpool |
8 (4) |
Sút khung thành |
8(4) |
8 |
Phạm lỗi |
21 |
11 |
Phạt góc |
2 |
1 |
Việt vị |
6 |
55% |
Thời gian kiểm soát bóng |
45% |
0 |
Thẻ vàng |
0 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
2 |
Cứu thua |
2 |
Chấm điểm cầu thủ:
Ludogorets |
Liverpool |
||
Cầu thủ |
Điểm |
Cầu thủ |
Điểm |
Stoyanov |
3 |
Mignolet |
2 |
Caicara |
2.5 |
Johnson |
2.5 |
Moti |
2 |
Skrtel |
3 |
Terziev |
3.5 |
Toure |
3 |
Minev |
2.5 |
Manquillo |
3 |
Dyakov |
3 |
Henderson |
3 |
Espinho |
3 |
Gerrard |
2.5 |
Misidjan |
2.5 |
Lucas |
2.5 |
Marcelinho |
2.5 |
Allen |
3 |
Alexandrov |
2.5 |
Lambert |
3 |
Abalo |
3.5 |
Sterling |
3.5 |
Thay người |
Điểm |
Thay người |
Điểm |
Quixada |
2.5 |
Morena |
|
Younnes |
|||
Wanderson |
Cầu thủ xuất sắc nhất trận |
Cầu thủ chơi tệ nhất trận |
BXH Bảng B
Bảng B |
||||||||||
Đội | ST | Thắng | Hòa | Bại | Thg | Th | HS | Điểm | ||
Real Madrid |
5 |
5 |
0 |
0 |
12 |
2 |
12-2 |
15 |
||
Basel |
5 |
2 |
0 |
3 |
6 |
7 |
6-7 |
6 |
||
Liverpool |
5 |
1 |
1 |
3 |
4 |
8 |
4-8 |
4 |
||
Ludogorets |
5 |
1 |
1 |
3 |
5 |
10 |
5-10 |
4 |