Ludogorets – Arsenal: Ngược dòng đẳng cấp
(Ludogorets – Arsenal, lượt trận thứ 4 bảng A cúp C1) Không nhiều đội bị thủng lưới trước 2 bàn mà vẫn giành chiến thắng, và Arsenal đã trải qua kịch bản "thót tim" như thế trên đất Bulgaria.
Trong chuyến hành quân tới đất Bulgaria, Arsenal không tung ra sân những quân bài mạnh nhất (Giroud thay Walcott, Ospina thay Cech). Tuy nhiên, ngay cả CĐV mơ mộng nhất cũng không ngờ, đội hình B của "Pháo thủ" lại gặp nhiều khó khăn đến vậy trước Ludogorets.
Arsenal "lội ngược dòng" sau khi bị dẫn 2 bàn
Chẳng những thi đấu sòng phẳng, Ludogorets còn hai lần chọc thủng lưới Ospina khi đồng hồ mới điểm đến phút 15. Rất may, Giroud và Xhaka đã kịp sửa chữa sai lầm cho hàng thủ bằng những pha lập công san bằng cách biệt (phút 20, 41).
Bước sang hiệp 2, thế trận đôi công hấp dẫn được Arsenal lẫn Ludogorets duy trì, tuy nhiên chỉ có một bên được nở nụ cười mãn nguyện, đó là thầy trò Arsene Wenger.
Phút 87, đón đường phất bóng dài của Elneny, Ozil băng xuống nhanh như chớp, thực hiện hàng loạt pha xử lí tinh tế hạ gục thủ môn và hậu vệ đối phương, trước khi ấn định tỉ số 3-2 chung cuộc.
Với kết quả này, Arsenal chính thức giành quyền vào vòng knock-out Champions League sớm 2 lượt trận (10 điểm/4 trận).
Chung cuộc: Ludogorets 2–3 Arsenal (hiệp 1: 2-2)
Ghi bàn:
Ludogorets: Cafu 12', Keseru 15'
Arsenal: Xhaka 20', Giroud 41', Ozil 87'
Đội hình xuất phát:
Ludogorets: Borjan; Minev, Palomino, Moti, Pimienta; Andrianantenaina, Dyakov; Cafu, Marcelinho, Wanderson; Keseru.
Arsenal: Ospina; Jenkinson, Mustafi, Koscielny, Gibbs; Coquelin, Xhaka; Ramsey, Ozil, Alexis; Giroud.
Thông số trận đấu:
Ludogorets |
Thông số |
Arsenal |
6(4) |
Sút khung thành |
12(4) |
10 |
Phạm lỗi |
23 |
4 |
Phạt góc |
5 |
1 |
Việt vị |
4 |
42% |
Thời gian kiểm soát bóng |
58% |
1 |
Thẻ vàng |
3 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
1 |
Cứu thua |
2 |
Chấm điểm cầu thủ:
Ludogorets |
Arsenal |
||
Cầu thủ |
Điểm |
Cầu thủ |
Điểm |
Borjan | 2 | Ospina | 3 |
Minev | 2 | Jenkinson | 2.5 |
Palomino | 2.5 | Mustafi | 2.5 |
Moti | 2.5 | Koscielny | 2.5 |
Pimienta | 3 | Gibbs | 2 |
Andrianantenaina | 2.5 | Coquelin | 3 |
Dyakov | 3 | Xhaka | 3.5 |
Cafu | 4 | Ramsey | 3 |
Marcelinho | 4 | Ozil | 4 |
Wanderson | 3 | Alexis | 2.5 |
Keseru | 3.5 | Giroud | 3.5 |
Thay người |
Điểm |
Thay người |
Điểm |
Misidjan | 3 | Chamberlain | 2.5 |
Elneny | 3 | ||
Iwobi | 3 |
Đỏ: Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Đen: Cầu thủ tệ nhất trận