Tỷ giá USD hôm nay 25/4: Bật tăng trở lại sau hai phiên giảm nhẹ
Thị trường hiện đang chờ đợi Fed công bố dữ liệu Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE).
Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 08:52 (25/04/2024)
Hôm nay (25/04/2024) | Hôm qua (24/04/2024) |
Giá mua | Giá chuyển khoản | Giá bán |
USD |
25,137.00 10 | 25,167.00 10 | 25,477.00 10 |
EUR |
26,507.58 58 | 26,775.33 58.5 | 27,960.99 61.1 |
JPY |
158.70 0.33 | 160.31 0.31 | 167.97 0.34 |
KRW |
15.97 0.04 | 17.74 0.04 | 19.35 0.04 |
SGD |
18,201.74 0.96 | 18,385.59 0.97 | 18,975.40 0.98 |
AUD |
16,102.20 2.78 | 16,264.85 2.80 | 16,786.62 2.86 |
CAD |
18,091.42 5.57 | 18,274.16 5.63 | 18,860.38 5.84 |
CHF |
27,099.52 18.3 | 27,373.26 18.5 | 28,251.38 19.1 |
CNY |
3,435.97 2.60 | 3,470.68 2.63 | 3,582.55 2.71 |
DKK |
0.00 | 3,580.88 8.34 | 3,718.00 8.67 |
GBP |
30,864.41 96.0 | 31,176.18 97.0 | 32,176.30 100 |
HKD |
3,163.87 3.81 | 3,195.83 3.86 | 3,298.35 3.98 |
INR |
0.00 | 304.33 0.22 | 316.49 0.24 |
KWD |
0.00 | 82,302.93 38.0 | 85,593.16 39.5 |
MYR |
0.00 | 5,261.20 0.26 | 5,375.94 0.27 |
NOK |
0.00 | 2,266.72 12.3 | 2,362.95 12.8 |
RUB |
0.00 | 262.03 0.85 | 290.07 0.94 |
SAR |
0.00 | 6,759.09 5.68 | 7,029.30 5.90 |
SEK |
0.00 | 2,289.20 4.99 | 2,386.39 5.21 |
THB |
605.28 1.48 | 672.53 1.65 | 698.28 1.72 |
Đơn vị: VND
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
US DOLLAR
Thị trường hiện đang chờ đợi Fed công bố dữ liệu Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE).