Trận đấu nổi bật

madison-vs-irina-camelia
Mutua Madrid Open
Madison Keys
-
Irina-Camelia Begu
-
victoria-vs-tatjana
Mutua Madrid Open
Victoria Azarenka
-
Tatjana Maria
-
yoshihito-vs-felix
Mutua Madrid Open
Yoshihito Nishioka
-
Felix Auger-Aliassime
-
jelena-vs-jessica
Mutua Madrid Open
Jelena Ostapenko
-
Jessica Bouzas Maneiro
-
naomi-vs-liudmila
Mutua Madrid Open
Naomi Osaka
-
Liudmila Samsonova
-
richard-vs-lorenzo
Mutua Madrid Open
Richard Gasquet
-
Lorenzo Sonego
-
coco-vs-arantxa
Mutua Madrid Open
Coco Gauff
-
Arantxa Rus
-
darwin-vs-rafael
Mutua Madrid Open
Darwin Blanch
-
Rafael Nadal
-
iga-vs-xiyu
Mutua Madrid Open
Iga Swiatek
-
Xiyu Wang
-

Li Na - Cibulkova: Set 2 hủy diệt (CK Australian Open)

Sự kiện: Australian Open 2024

Trận chung kết đơn nữ Australian Open 2014 chỉ giằng co trong set 1.

Xem tường thuật chi tiết trận đấu tại đây.

Ngay game đầu tiên, Li Na đã bẻ game giao bóng của Dominika Cibulkova khi tay vợt người Slovakia tỏ ra bối rối và mắc tới 2 lỗi giao bóng kép. Đến game thứ 6, Cibulkova mới trở lại với những pha bóng mạnh mẽ và lấy lại break để cân bằng tỷ số 3-3. Đến game thứ 11, Li Na có break thứ hai và dẫn trước 6-5. Nhưng Cibulkova không để set 1 kết thúc mà cứu 1 set-point và bẻ game giao bóng sau đó của Li Na để đưa set 1 vào loạt tie-break. Li Na tiếp tục nhỉnh hơn ở những pha đôi công và thắng 7-3 trong game tie-break.

Li Na - Cibulkova: Set 2 hủy diệt (CK Australian Open) - 1

Li Na không lặp lại thất bại tại chung kết Australian Open năm 2011 và 2013

Có lợi thế sau set 1, Li Na áp đảo Cibulkova trong set 2. Hạt giống số 20 không thể theo kịp những pha điều bóng thông minh và mạnh mẽ của đối thủ và thua liền 6 game. Như vậy Li Na lần đầu tiên vô địch Australian Open sau khi thất bại ở hai trận chung kết năm 2011 và 2013.

Thông số trận đấu:

Li Na

7-6(7-3), 6-0

Dominika Cibulkova

2

Aces

0

3

Lỗi kép

7

36/60 (60 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

49/73 (67 %)

21/36 (58 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

29/49 (59 %)

15/24 (63 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

15/24 (21 %)

166 KMH

Tốc độ giao bóng nhanh nhất

158 KMH

156 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

146 KMH

139 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

128 KMH

8/13 (62 %)

Điểm trên lưới

3/4 (75 %)

5/10 (50 %)

Điểm Break

2/3 (67 %)

39/73 (53 %)

Trả giao bóng 1 ăn điểm

24/60 (40 %)

34

Điểm winner

11

30

Lỗi tự đánh hỏng

28

75

Tổng số điểm

58

Chia sẻ
Gửi góp ý
Theo Trần Vũ ([Tên nguồn])
Australian Open 2024 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN