Bảng xếp hạng BÓNG ĐÁ PHÁP 2023/2024 mới nhất
Trân trọng giới thiệu tới độc giả bảng xếp hạng bóng đá Pháp mùa bóng 2023/24.
TT | CLB | ST | T | H | B | Tg | Th | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
PSG
|
30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | +47 | 69 |
2 |
Monaco
|
30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | +18 | 58 |
3 |
Brest
|
30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | +15 | 53 |
4 |
Lille
|
30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | +17 | 52 |
5 |
Nice
|
30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | +9 | 48 |
6 |
Lens
|
30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | +7 | 46 |
7 |
Rennes
|
30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | +8 | 42 |
8 |
Olympique Marseille
|
30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | +8 | 41 |
9 |
Olympique Lyonnais
|
30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | -10 | 41 |
10 |
Reims
|
30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | -4 | 40 |
11 |
Toulouse
|
30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 |
12 |
Montpellier
|
30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | -4 | 36 |
13 |
Strasbourg
|
30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | -8 | 36 |
14 |
Nantes
|
30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | -20 | 31 |
15 |
Metz
|
30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | -18 | 29 |
16 |
Le Havre
|
30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | -11 | 28 |
17 |
Lorient
|
30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | -23 | 26 |
18 |
Clermont
|
30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | -28 | 22 |
Ghi chú:
Dự vòng bảng Champions League
Vòng loại Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự vòng loại Europa Conference League
Tranh suất trụ hạng
Xuống hạng Ligue 2
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại
Tg: Bàn thắng Th: Bàn thua HS: Hiệu số Đ: Điểm
Nguồn: [Link nguồn]
Trân trọng giới thiệu bảng xếp hạng giải NGOẠI HẠNG ANH mới nhất.
Theo Q.H ([Tên nguồn])